Có 2 kết quả:
两不相欠 liǎng bù xiāng qiàn ㄌㄧㄤˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ • 兩不相欠 liǎng bù xiāng qiàn ㄌㄧㄤˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to be even
(2) to be quits
(3) to be even-steven
(2) to be quits
(3) to be even-steven
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to be even
(2) to be quits
(3) to be even-steven
(2) to be quits
(3) to be even-steven
Bình luận 0